Giá thuỷ sản tại một số địa phương tuần từ 12/4 - 18/4 năm 2014 (15-08-2014)

Giá cá ngừ ở một số địa phương Tuần từ ngày 12/4 đến ngày 18/4 năm 2014 Địa phương
Chủng loại Kích cỡ Giá (đồng/kg) Nơi thu thập 1. Đà Nẵng Cá ngừ vằn  (3-4 con/kg) 30.000 Cảng, bến cá Cá ngừ mắt to  (1 con/3kg) 40.000 - 45.000 Cảng, bến cá 2. Phú Yên Cá ngừ mắt to (>30 kg/con) 135.000 Cảng, bến cá Cá ngừ vây vàng  (>30 kg/con) 140.000 Cảng, bến cá   Giá tôm ở một số địa phương Tuần từ ngày 12/4 đến ngày 18/4 năm 2014 Địa phương
Chủng loại Kích cỡ Giá (đồng/kg) Nơi thu thập 1. Quảng Ninh Tôm he 25 - 30 con/kg 310.000 - 330.000 Bến Hòn Gai Tôm rảo 60 - 65 con/kg 120.000 - 130.000 Chợ Hạ Long Tôm sú 20 con/kg 250.000 - 260.000 Chợ Hạ Long Tôm thẻ CT 100 con/kg 100.000 - 110.000 Đại Yên 60 - 80 con/kg 115.000 - 120.000 Đại Yên 2. Đà Nẵng Tôm sú 8 con/kg 480.000 - 510.000 Chợ cá 15 - 24 con/kg 360.000 - 380.000 Chợ cá 25 - 40 con/kg 200.000 - 220.000 Chợ cá > 40 con/kg 150.000 - 160.000 Chợ cá Tôm thẻ CT 80 con/kg 150.000 - 160.000 Chợ cá 120 con/kg 85.000 - 95.000 Chợ cá 3. Phú Yên Tôm hùm 1.650.000 Đầu nậu 0,7 - 1kg 1.650.000 Đầu nậu 1 - 1,7 kg 2.000.000 Đầu nậu   Tôm thẻ CT 100 con/kg 110.000 Đầu nậu 4. Bến Tre Tôm sú 20 - 30 con/kg 220.000 Đầu nậu 31 - 40 con/kg 185.000 Đầu nậu Tôm thẻ CT 80 con/kg 78.000 Đầu nậu 100 con/kg 75.000 Đầu nậu 5. Đồng Tháp Tôm        càng xanh ≥ 40 gr/con 260.000 - 280.000 Giá mua tại ao ≤ 30 gr/con 220.000 - 240.000 Giá mua tại ao  Tôm trứng (50 con/kg) 180.000 - 200.000 Giá mua tại ao 6. Kiên Giang Tôm sú 20 - 30 con/kg 260.000 - 270.000 Doanh nghiệp 31 - 40 con/kg 235.000 - 240.000 Doanh nghiệp Tôm thẻ CT 60 con/kg 110.000 - 120.000 Doanh nghiệp 70 - 100 con/kg 95.000 - 110.000 Doanh nghiệp Tôm          khai thác Tôm thẻ (50-60 con/kg) 185.000 - 190.000 Cảng cá Tôm chì (50-60 con/kg) 120.000 - 125.000 Cảng cá   Giá cá tra ở một số địa phương Tuần từ ngày 12/4 đến ngày 18/4 năm 2014 Địa phương
Chủng loại Kích cỡ Giá (đồng/kg) Nơi thu thập 1. Bến Tre Thương phẩm (0,8 - 1kg/con) 25.000 - 25.500 Công ty 2. Đồng Tháp Thương phẩm (0,7 – 0,8 kg/con) 25.000 - 25.500 Giá mua tại ao   Giá mực, bạch tuộc ở một số địa phương Tuần từ ngày 12/4 đến ngày 18/4 năm 2014 Địa phương
Chủng loại Kích cỡ Giá (đồng/kg) Nơi thu thập 1. Đà Nẵng Mực nang 4 con/kg 100.000 - 110.000 Cảng, bến cá Mực lá >25 cm/con 220.000 - 230.000 Cảng, bến cá Mực  ống 17 - 24 con/kg 140.000 - 170.000 Cảng, bến cá 25 con/kg 70.000 - 75.000 Cảng, bến cá Bạch tuộc 8 - 10 con/kg 80.000 - 90.000 Cảng, bến cá 2. Kiên Giang Mực ống 10 - 15 con/kg 110.000 - 115.000 Cảng cá Mực lá  10 con/kg 130.000 - 135.000 Cảng cá   Giá nhuyễn thể hai mảnh vỏ Tuần từ ngày 12/4 đến ngày 18/4 năm 2014 Địa phương
Chủng loại Kích cỡ Giá (đồng/kg) Nơi thu thập 1. Quảng Ninh Tu hài 16 - 20 con/kg 160.000 - 180.000 Chợ Hạ Long Hàu 25 - 30 con/kg 16.000 - 18.000 Huyện Vân Đồn 2. Bến Tre Nghêu loại 1 40 - 65 con/kg 22.000 - 25.000 HTX nghêu 3. Kiên Giang Sò huyết 40 - 60con/kg 45.000 - 52.000 Huyện An Minh   Giá giống tại một số địa phương Tuần từ ngày 12/4 đến ngày 18/4 năm 2014 Địa phương
Chủng loại Kích cỡ Giá (đồng/con) Nơi thu thập 1. Quảng Ninh Tôm sú Post 12 -13 85 - 100 Tuần Châu 2. Bến Tre Post 12 80 Công ty CP 3. Kiên Giang Post 14 - 15 60 - 70 Cơ sở SX giống   1. Quảng Ninh Tôm thẻ CT Post 12 - 13 90 - 100 Tuần Châu 2. Bến Tre Post 10 112 Công ty CP 3. Kiên Giang Post 12 70 - 90 Cơ sở SX giống   1. Bến Tre Cá tra giống 1,5 - 2 cm 1.200 Trại sản xuất 2. Đồng Tháp 28 - 32 con/kg 1.200 - 1.400 Cơ sở SX giống 1. Đồng Tháp Tôm càng xanh 80.000 - 90.000 con/kg 180 - 200 Cơ sở SX giống   Giá thức ăn tại một số địa phương Tuần từ ngày 12/4 đến ngày 18/4 năm 2014 Địa phương
Chủng loại Giá (đồng/kg) Nơi thu thập 1. Quảng Ninh Thức ăn tôm sú Công Ty Việt Hoa 38.000 Quảng Yên Thức ăn tôm thẻ CT 33.000 Quảng Yên 2. Phú Yên Thức ăn tôm thẻ CT Công ty CP 31.500 Doanh nghiệp Công ty Thăng Long 31.000 Doanh nghiệp 3. Đồng Tháp Thức ăn cá tra Công ty Việt Thắng Loại 26% đạm  (kích cỡ 5 - 8 mm) 11.660 Nhà máy Loại 26% đạm  (kích cỡ 3 - 4 mm) 11.760 Nhà máy Loại 22% đạm  (kích cỡ 5 - 8 mm) 11.010 Nhà máy Loại 22% đạm  (kích cỡ 4 mm) 11.110 Nhà máy 4. Kiên Giang Thức ăn tôm     trưởng thành Công ty CP 31.000  Huyện Vĩnh Thuận Công ty UP              (Uni-president) 33.000  Huyện Vĩnh Thuận

  

Giá cá ngừ ở một số địa phương
Tuần từ ngày 12/4 đến ngày 18/4 năm 2014

Địa phương

Chủng loại

Kích cỡ

Giá
(đồng/kg)

Nơi thu thập

1. Đà Nẵng

Cá ngừ vằn

 (3-4 con/kg)

30.000

Cảng, bến cá

Cá ngừ mắt to

 (1 con/3kg)

40.000 - 45.000

Cảng, bến cá

2. Phú Yên

Cá ngừ mắt to

(>30 kg/con)

135.000

Cảng, bến cá

Cá ngừ vây vàng

 (>30 kg/con)

140.000

Cảng, bến cá

 

Giá tôm ở một số địa phương
Tuần từ ngày 12/4 đến ngày 18/4 năm 2014

Địa phương

Chủng loại

Kích cỡ

Giá
(đồng/kg)

Nơi thu thập

1. Quảng Ninh

Tôm he

25 - 30 con/kg

310.000 - 330.000

Bến Hòn Gai

Tôm rảo

60 - 65 con/kg

120.000 - 130.000

Chợ Hạ Long

Tôm sú

20 con/kg

250.000 - 260.000

Chợ Hạ Long

Tôm thẻ CT

100 con/kg

100.000 - 110.000

Đại Yên

60 - 80 con/kg

115.000 - 120.000

Đại Yên

2. Đà Nẵng

Tôm sú

8 con/kg

480.000 - 510.000

Chợ cá

15 - 24 con/kg

360.000 - 380.000

Chợ cá

25 - 40 con/kg

200.000 - 220.000

Chợ cá

> 40 con/kg

150.000 - 160.000

Chợ cá

Tôm thẻ CT

80 con/kg

150.000 - 160.000

Chợ cá

120 con/kg

85.000 - 95.000

Chợ cá

3. Phú Yên

Tôm hùm

<0,7 kg

1.650.000

Đầu nậu

0,7 - 1kg

1.650.000

Đầu nậu

1 - 1,7 kg

2.000.000

Đầu nậu

 

Tôm thẻ CT

100 con/kg

110.000

Đầu nậu

4. Bến Tre

Tôm sú

20 - 30 con/kg

220.000

Đầu nậu

31 - 40 con/kg

185.000

Đầu nậu

Tôm thẻ CT

80 con/kg

78.000

Đầu nậu

100 con/kg

75.000

Đầu nậu

5. Đồng Tháp

Tôm        càng xanh

≥ 40 gr/con

260.000 - 280.000

Giá mua tại ao

≤ 30 gr/con

220.000 - 240.000

Giá mua tại ao

 Tôm trứng (50 con/kg)

180.000 - 200.000

Giá mua tại ao

6. Kiên Giang

Tôm sú

20 - 30 con/kg

260.000 - 270.000

Doanh nghiệp

31 - 40 con/kg

235.000 - 240.000

Doanh nghiệp

Tôm thẻ CT

60 con/kg

110.000 - 120.000

Doanh nghiệp

70 - 100 con/kg

95.000 - 110.000

Doanh nghiệp

Tôm          khai thác

Tôm thẻ (50-60 con/kg)

185.000 - 190.000

Cảng cá

Tôm chì (50-60 con/kg)

120.000 - 125.000

Cảng cá

 

Giá cá tra ở một số địa phương
Tuần từ ngày 12/4 đến ngày 18/4 năm 2014

Địa phương

Chủng loại

Kích cỡ

Giá
(đồng/kg)

Nơi thu thập

1. Bến Tre

Thương phẩm

(0,8 - 1kg/con)

25.000 - 25.500

Công ty

2. Đồng Tháp

Thương phẩm

(0,7 – 0,8 kg/con)

25.000 - 25.500

Giá mua tại ao

 

Giá mực, bạch tuộc ở một số địa phương
Tuần từ ngày 12/4 đến ngày 18/4 năm 2014

Địa phương

Chủng loại

Kích cỡ

Giá
(đồng/kg)

Nơi thu thập

1. Đà Nẵng

Mực nang

4 con/kg

100.000 - 110.000

Cảng, bến cá

Mực lá

>25 cm/con

220.000 - 230.000

Cảng, bến cá

Mực  ống

17 - 24 con/kg

140.000 - 170.000

Cảng, bến cá

25 con/kg

70.000 - 75.000

Cảng, bến cá

Bạch tuộc

8 - 10 con/kg

80.000 - 90.000

Cảng, bến cá

2. Kiên Giang

Mực ống

10 - 15 con/kg

110.000 - 115.000

Cảng cá

Mực lá

 10 con/kg

130.000 - 135.000

Cảng cá

 

Giá nhuyễn thể hai mảnh vỏ
Tuần từ ngày 12/4 đến ngày 18/4 năm 2014

Địa phương

Chủng loại

Kích cỡ

Giá
(đồng/kg)

Nơi thu thập

1. Quảng Ninh

Tu hài

16 - 20 con/kg

160.000 - 180.000

Chợ Hạ Long

Hàu

25 - 30 con/kg

16.000 - 18.000

Huyện Vân Đồn

2. Bến Tre

Nghêu loại 1

40 - 65 con/kg

22.000 - 25.000

HTX nghêu

3. Kiên Giang

Sò huyết

40 - 60con/kg

45.000 - 52.000

Huyện An Minh

 

Giá giống tại một số địa phương
Tuần từ ngày 12/4 đến ngày 18/4 năm 2014

Địa phương

Chủng loại

Kích cỡ

Giá
(đồng/con)

Nơi thu thập

1. Quảng Ninh

Tôm sú

Post 12 -13

85 - 100

Tuần Châu

2. Bến Tre

Post 12

80

Công ty CP

3. Kiên Giang

Post 14 - 15

60 - 70

Cơ sở SX giống

 

1. Quảng Ninh

Tôm thẻ CT

Post 12 - 13

90 - 100

Tuần Châu

2. Bến Tre

Post 10

112

Công ty CP

3. Kiên Giang

Post 12

70 - 90

Cơ sở SX giống

 

1. Bến Tre

Cá tra giống

1,5 - 2 cm

1.200

Trại sản xuất

2. Đồng Tháp

28 - 32 con/kg

1.200 - 1.400

Cơ sở SX giống

1. Đồng Tháp

Tôm càng xanh

80.000 - 90.000 con/kg

180 - 200

Cơ sở SX giống

 

Giá thức ăn tại một số địa phương
Tuần từ ngày 12/4 đến ngày 18/4 năm 2014

Địa phương

Chủng loại

Giá
(đồng/kg)

Nơi thu thập

1. Quảng Ninh

Thức ăn tôm sú

Công Ty Việt Hoa

38.000

Quảng Yên

Thức ăn tôm thẻ CT

33.000

Quảng Yên

2. Phú Yên

Thức ăn tôm thẻ CT

Công ty CP

31.500

Doanh nghiệp

Công ty Thăng Long

31.000

Doanh nghiệp

3. Đồng Tháp

Thức ăn cá tra
Công ty Việt Thắng

Loại 26% đạm  (kích cỡ 5 - 8 mm)

11.660

Nhà máy

Loại 26% đạm  (kích cỡ 3 - 4 mm)

11.760

Nhà máy

Loại 22% đạm  (kích cỡ 5 - 8 mm)

11.010

Nhà máy

Loại 22% đạm  (kích cỡ 4 mm)

11.110

Nhà máy

4. Kiên Giang

Thức ăn tôm     trưởng thành

Công ty CP

31.000

 Huyện Vĩnh Thuận

Công ty UP              (Uni-president)

33.000

 Huyện Vĩnh Thuận

 

Ý kiến bạn đọc

Tin khác